裸奔 luǒbēn
volume volume

Từ hán việt: 【loã bôn】

Đọc nhanh: 裸奔 (loã bôn). Ý nghĩa là: dùng tài khoản nặc danh để phát biểu (từ ngữ mạng).

Ý Nghĩa của "裸奔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裸奔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dùng tài khoản nặc danh để phát biểu (từ ngữ mạng)

to streak (run naked)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸奔

  • volume volume

    - xiàng 一匹 yìpǐ 马驹 mǎjū 昂头 ángtóu 急奔 jíbēn 步幅 bùfú 匀称 yúnchèn 步频 bùpín 紧凑 jǐncòu 蹬动 dēngdòng 有力 yǒulì

    - Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ

  • volume volume

    - 匆忙 cōngmáng 回家 huíjiā 奔丧 bēnsāng

    - Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.

  • volume volume

    - wèi 事业 shìyè 奔波 bēnbō

    - Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de chē bēn 学校 xuéxiào 方向 fāngxiàng 开去 kāiqù le

    - Xe của bọn họ đi về hướng trường học.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 最终 zuìzhōng 各奔东西 gèbèndōngxī

    - Bọn họ cuối cùng vẫn là mỗi người một ngả.

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ 飞奔 fēibēn xiàng 草原 cǎoyuán

    - Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 奔跑 bēnpǎo shàng 队伍 duìwǔ

    - Anh ấy cố gắng chạy để kịp đội ngũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 出发 chūfā bēn xiàng 目的地 mùdìdì

    - Họ cùng xuất phát, chạy về đích đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bèn
    • Âm hán việt: Bôn , Phẫn
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KJT (大十廿)
    • Bảng mã:U+5954
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Luǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã , Loả , Quán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWD (中田木)
    • Bảng mã:U+88F8
    • Tần suất sử dụng:Cao