Đọc nhanh: 裸奔 (loã bôn). Ý nghĩa là: dùng tài khoản nặc danh để phát biểu (từ ngữ mạng).
裸奔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dùng tài khoản nặc danh để phát biểu (từ ngữ mạng)
to streak (run naked)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸奔
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他 匆忙 回家 奔丧
- Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 他们 的 车 奔 学校 方向 开去 了
- Xe của bọn họ đi về hướng trường học.
- 他们 最终 各奔东西
- Bọn họ cuối cùng vẫn là mỗi người một ngả.
- 骏马 飞奔 向 大 草原
- Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.
- 他 努力 奔跑 及 上 队伍
- Anh ấy cố gắng chạy để kịp đội ngũ.
- 他们 齐 出发 , 奔 向 目的地
- Họ cùng xuất phát, chạy về đích đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奔›
裸›