裭革 chǐ gé
volume volume

Từ hán việt: 【sỉ cách】

Đọc nhanh: 裭革 (sỉ cách). Ý nghĩa là: Lột bỏ. Tước đoạt, ..

Ý Nghĩa của "裭革" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裭革 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lột bỏ. Tước đoạt, .

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裭革

  • volume volume

    - 鼓吹 gǔchuī 革命 gémìng

    - tuyên truyền cách mạng.

  • volume volume

    - 一门心思 yīménxīnsī gǎo 技术革新 jìshùgéxīn

    - anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật.

  • volume volume

    - 井冈山 jǐnggāngshān shì 革命 gémìng de 摇篮 yáolán

    - Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.

  • volume volume

    - 十五岁 shíwǔsuì jiù 参加 cānjiā 革命 gémìng le

    - Ông ấy 15 tuổi đã tham gia cách mạng.

  • volume

    - 他们 tāmen 大肆 dàsì 吹嘘 chuīxū de 改革 gǎigé bìng 没有 méiyǒu 实现 shíxiàn

    - Những cải cách được thổi phồng của họ đã không thành hiện thực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 反革命 fǎngémìng 嗅觉 xiùjué shì hěn líng de

    - khứu giác của bọn phản cách mạng rất nhạy

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 支持 zhīchí 这个 zhègè 改革 gǎigé 计划 jìhuà

    - Anh ấy quyết tâm ủng hộ kế hoạch cải cách này.

  • volume volume

    - zài 改革 gǎigé 问题 wèntí shàng 态度 tàidù 坚决 jiānjué

    - Ông ấy có thái độ kiên quyết về các vấn đề cải cách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Âm hán việt: Sỉ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨一フノ一フノフ
    • Thương hiệt:LYPU (中卜心山)
    • Bảng mã:U+88ED
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cách 革 (+0 nét)
    • Pinyin: Gé , Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Cách , Cức
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLJ (廿中十)
    • Bảng mã:U+9769
    • Tần suất sử dụng:Rất cao