门面话 mén mian huà
volume volume

Từ hán việt: 【môn diện thoại】

Đọc nhanh: 门面话 (môn diện thoại). Ý nghĩa là: lời nói ngoài miệng; câu nói đãi bôi (không thực lòng).

Ý Nghĩa của "门面话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

门面话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời nói ngoài miệng; câu nói đãi bôi (không thực lòng)

应酬的或冠冕堂皇而不解决问题的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门面话

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 不要 búyào 这样 zhèyàng 死要面子 sǐyàomiànzi la 告诉 gàosù 真心话 zhēnxīnhuà ba

    - Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!

  • volume volume

    - 的话 dehuà néng 拿到 nádào tái 面上 miànshàng shuō ma

    - anh dám công khai nói trước mặt mọi người không?

  • volume volume

    - 专门 zhuānmén huì jiǎng 风凉话 fēngliánghuà

    - anh ấy hay châm chọc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen cháo 房门 fángmén pǎo dàn 我们 wǒmen cóng 外面 wàimiàn 他们 tāmen 引开 yǐnkāi le

    - Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.

  • volume volume

    - zhàn zài 面前 miànqián 说话 shuōhuà

    - Anh ấy đứng trước mặt tôi nói chuyện.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 老是 lǎoshi 那么 nàme 大声 dàshēng 大气 dàqì 调门儿 diàoménér fàng 点儿 diǎner 行不行 xíngbùxíng

    - anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 说话 shuōhuà 一面 yímiàn 用眼 yòngyǎn piǎo 老李 lǎolǐ

    - hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.

  • - 最近 zuìjìn máng 不忙 bùmáng 如果 rúguǒ máng 的话 dehuà 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 见面 jiànmiàn

    - Dạo này bạn có bận không? Nếu không bận, chúng ta có thể gặp nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao