Đọc nhanh: 装入 (trang nhập). Ý nghĩa là: Tải; sắp xếp vào; đựng vào, nạp. Ví dụ : - 切好之后装入盘中放入锅中大火蒸15分钟 sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
装入 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tải; sắp xếp vào; đựng vào
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
✪ 2. nạp
放进; 归入 (多用于抽象事物)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装入
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 装束 入时
- ăn mặc hợp thời
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 把 鸡蛋 碎盛 出来 装入 碗 中
- Cho trứng bác ra bát.
- 我们 把 那幅 画 装入 框架
- Chúng ta cho bức tranh vào khung.
- 机床 装好 后 要 经过 调试 才能 投入 生产
- Cỗ máy sau khi lắp ráp xong phải qua vận hành thử mới có thể đưa vào sản xuất.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
装›