Đọc nhanh: 褐冠鹃隼 (hạt quán quyên chuẩn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chợ Jerdon (Aviceda jerdoni).
褐冠鹃隼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chợ Jerdon (Aviceda jerdoni)
(bird species of China) Jerdon's baza (Aviceda jerdoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐冠鹃隼
- 他 总是 衣冠楚楚
- Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.
- 以 全胜 战绩 夺冠
- đoạt giải nhất bằng thành tích chiến đấu toàn thắng.
- 他 赢得 了 比赛 的 冠军
- Anh ấy đã giành chiến thắng cuộc thi.
- 他 获得 了 比赛 的 冠军
- Anh ấy giành được chức vô địch cuộc thi.
- 他 终于 成为 了 一位 冠军
- Anh ấy cuối cùng đã trở thành nhà vô địch.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 他 的 冠礼 将 在 下个月 举行
- Lễ đội mũ của anh ấy sẽ được tổ chức vào tháng sau.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
褐›
隼›
鹃›