Đọc nhanh: 被吓尿 (bị hách niếu). Ý nghĩa là: Bị doạ cho đái ra quần; sợ bay màu.
✪ 1. Bị doạ cho đái ra quần; sợ bay màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被吓尿
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 她 被 吓哭 了
- Cô ấy bị doạ khóc rồi.
- 他们 被 亲眼所见 的 暴行 吓 得 呆住 了
- Họ choáng váng, ngây ngốc ra trước sự tàn bạo mà họ đã chứng kiến.
- 我们 都 被 那个 场面 吓 到 了
- Tất cả chúng tôi đều bị cảnh tượng đó làm sợ hãi.
- 快 把 狗 牵走 孩子 都 被 吓哭 了
- Mau dắt con chó đi đi, đứa trẻ đều bị dọa khóc rồi!
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 你 应该 被 吓 得 说不出 话 来 才 对
- Bạn đã không nói nên lời vì sợ hãi.
- 小朋友 们 被 吓哭 了
- Các bạn nhỏ bị dọa khóc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吓›
尿›
被›