Đọc nhanh: 外市 (ngoại thị). Ý nghĩa là: Ngoại tệ.
外市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngoại tệ
外市,读音为wài shì,汉语词语,意思是勾通外人以取利。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外市
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 拓展 外贸 市场 不易
- Mở rộng thị trường ngoại thương không dễ.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
- 我 是 外太空 的 市长
- Tôi là Thị trưởng của không gian vũ trụ.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 市 外 公路 上 有 一处 很 陡 的 上坡路
- Trên con đường ngoại ô có một đoạn đường dốc rất dốc.
- 公司 将 在 境外 上市
- Công ty sẽ ra mắt ở nước ngoài.
- 他们 想 进入 国外市场
- Họ muốn thâm nhập vào thị trường nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
市›