volume volume

Từ hán việt: 【ốt】

Đọc nhanh: (ốt). Ý nghĩa là: nuốt, cười; mỉm cười, nôn; mửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nuốt

咽,通过口和喉关入胃内

✪ 2. cười; mỉm cười

✪ 3. nôn; mửa

吐出

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Miệt , Ốt
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Thương hiệt:RWOT (口田人廿)
    • Bảng mã:U+55E2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp