部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ốt】
Đọc nhanh: 嗢 (ốt). Ý nghĩa là: nuốt, cười; mỉm cười, nôn; mửa.
嗢 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nuốt
咽,通过口和喉关入胃内
✪ 2. cười; mỉm cười
笑
✪ 3. nôn; mửa
吐出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗢
嗢›
Tập viết