Đọc nhanh: 袒裼 (đản thế). Ý nghĩa là: để trần phần trên cơ thể.
袒裼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để trần phần trên cơ thể
to bare the upper body
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袒裼
- 袒护 孩子 不是 爱 孩子
- bênh trẻ không phải là yêu trẻ.
- 袒露
- phanh ra; lộ ra
- 袒胸露臂
- phanh ngực; cởi trần lộ ngực.
- 袒露 心声
- để lộ tiếng nói từ đáy lòng.
- 偏袒
- thiên vị.
- 他 的 偏袒 态度 招致 了 不少 批评
- Thái độ thiên vị của anh ta đã gây ra nhiều chỉ trích.
- 勿 为 左右 袒
- đừng thiên vị.
- 袒 裼
- cởi trần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
袒›
裼›