volume volume

Từ hán việt: 【thế.tích】

Đọc nhanh: (thế.tích). Ý nghĩa là: cởi trần; ở trần. Ví dụ : - 袒裼 cởi trần

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cởi trần; ở trần

脱去上衣,露出身体的一部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - tǎn

    - cởi trần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tǎn

    - cởi trần

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Tì , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Thế , Tích
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LAPH (中日心竹)
    • Bảng mã:U+88FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp