Đọc nhanh: 袖箍 (tụ cô). Ý nghĩa là: băng tang.
袖箍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng tang
armband
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袖箍
- 顿是 匈奴 的 领袖
- Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.
- 卷起 袖子 就 干
- Xắn tay áo lên làm liền.
- 公众 领袖
- lãnh tụ công chúng
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 伟大 的 领袖 经济 天下
- Vị lãnh đạo vĩ đại quản lý thiên hạ.
- 你 不愧 是 我们 团队 的 领袖
- Bạn không hổ là lãnh đạo của đội chúng ta.
- 他 的 衣袖 破 了 个 洞
- Tay áo của anh ấy bị rách một lỗ.
- 他 是 一位 伟大 的 领袖
- Ông là một vị lãnh tụ vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箍›
袖›