Đọc nhanh: 衬页 (sấn hiệt). Ý nghĩa là: Trang lót (trang phía sau trang bìa).
衬页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang lót (trang phía sau trang bìa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衬页
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
- 他 的 衣柜 里 有 很多 衬衣
- Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.
- 全书 凡 二百 页
- Toàn bộ sách tổng cộng có hai trăm trang.
- 他 艸了 几页 草稿
- Anh ấy đã nháp vài trang.
- 他 穿着 靑 色 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi màu xanh.
- 颜色 衬托出 了 画 的 细腻
- Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衬›
页›