Đọc nhanh: 表格金额 (biểu các kim ngạch). Ý nghĩa là: báo cáo số tiền.
表格金额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo cáo số tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表格金额
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 他 手上 戴着 亮亮的 金表
- Tay anh ấy đeo chiếc đồng hồ vàng lấp lánh
- 你 需要 在 表格 上 签名
- Bạn cần ký tên vào bảng này.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 你 需要 提交 这份 表格
- Bạn cần nộp biểu mẫu này.
- 你 需要 填写 这张 表格
- Bạn cần điền vào mẫu này.
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
表›
金›
额›