表弟妹 biǎo dìmèi
volume

Từ hán việt: 【biểu đệ muội】

Đọc nhanh: 表弟妹 (biểu đệ muội). Ý nghĩa là: vợ của em họ nam trẻ hơn qua đường dây nữ, anh em họ trẻ hơn qua đường nữ.

Ý Nghĩa của "表弟妹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表弟妹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vợ của em họ nam trẻ hơn qua đường dây nữ

wife of younger male cousin via female line

✪ 2. anh em họ trẻ hơn qua đường nữ

younger cousins via female line

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表弟妹

  • volume volume

    - 姨表 yíbiǎo 兄弟 xiōngdì

    - chị em bạn dì

  • volume volume

    - 孟兄 mèngxiōng 总是 zǒngshì 照顾 zhàogu 弟弟 dìdì 妹妹 mèimei

    - Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.

  • volume volume

    - 姑表 gūbiǎo 姐妹 jiěmèi

    - chị em cô cậu

  • volume volume

    - 表妹 biǎomèi hěn 聪明 cōngming

    - Em họ tôi rất thông minh.

  • volume volume

    - yǒu 兄弟姐妹 xiōngdìjiěmèi ma

    - Cậu có anh chị em nào không?

  • volume volume

    - shì de 表弟 biǎodì

    - Cậu ấy là em trai họ của tôi.

  • volume volume

    - dàn shuō de shì 表妹 biǎomèi 玛丽亚 mǎlìyà · 肯奇塔 kěnqítǎ

    - Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.

  • volume volume

    - 大部分 dàbùfèn méng 姑娘 gūniang ruǎn 妹子 mèizi de 表象 biǎoxiàng 之下 zhīxià dōu 拥有 yōngyǒu 一颗 yīkē kōu jiǎo 大汉 dàhàn de 强壮 qiángzhuàng 内心 nèixīn

    - Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Muội
    • Nét bút:フノ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJD (女十木)
    • Bảng mã:U+59B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Dì , Tì
    • Âm hán việt: Đễ , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:CNLH (金弓中竹)
    • Bảng mã:U+5F1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao