Đọc nhanh: 表丈人 (biểu trượng nhân). Ý nghĩa là: Tiếng gọi chú bác họ..
表丈人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng gọi chú bác họ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表丈人
- 为人师表
- nêu gương cho mọi người.
- 人大代表
- đại biểu của đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc (đại biểu quốc hội).
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 《 陈情表 》 内容 感人至深
- Nội dung của "Tấu sớ Trần Tình" rất cảm động.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 他 在 工作 中 表现 出 了 过 人 的 才智
- trong công việc anh ấy có biểu hiện của một người tài trí hơn người.
- 他 的 外表 非常 吸引 人
- Vẻ ngoài của anh ấy rất cuốn hút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
人›
表›