补泻 bǔ xiè
volume volume

Từ hán việt: 【bổ tả】

Đọc nhanh: 补泻 (bổ tả). Ý nghĩa là: phương pháp củng cố và giảm thiểu (trong châm cứu).

Ý Nghĩa của "补泻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

补泻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương pháp củng cố và giảm thiểu (trong châm cứu)

reinforcing and reducing methods (in acupuncture)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补泻

  • volume volume

    - 尽力 jìnlì 弥补 míbǔ 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù

    - Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng shì 滋补 zībǔ 身体 shēntǐ de 药品 yàopǐn

    - nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.

  • volume volume

    - zài 报告 bàogào zhōng 补课 bǔkè le 缺陷 quēxiàn

    - Anh ấy đã sửa chữa các thiếu sót trong báo cáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 补救 bǔjiù 损失 sǔnshī

    - Họ cố gắng khắc phục tổn thất.

  • volume volume

    - 垫补 diànbu le 空缺 kòngquē

    - Anh ấy đã lấp đầy khoảng trống.

  • volume volume

    - zài zhè 双旧 shuāngjiù 鞋子 xiézi

    - Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.

  • volume volume

    - 人员 rényuán 最近 zuìjìn 略有 lüèyǒu 增补 zēngbǔ

    - nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 补课 bǔkè 之前 zhīqián de 失误 shīwù

    - Anh ấy quyết định sửa lại những sai sót trước đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xì , Xiè
    • Âm hán việt: Tích , Tả
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBYM (水月卜一)
    • Bảng mã:U+6CFB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao