Đọc nhanh: 行伍 (hàng ngũ). Ý nghĩa là: binh nghiệp; quân ngũ; lính; nghề lính; đi lính; quân đội. Ví dụ : - 投身行伍 đi vào quân ngũ. - 行伍出身(当兵出身)。 xuất thân là lính
行伍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. binh nghiệp; quân ngũ; lính; nghề lính; đi lính; quân đội
旧时称军队的行列泛指军中
- 投身 行伍
- đi vào quân ngũ
- 行伍出身 ( 当兵 出身 )
- xuất thân là lính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行伍
- 行伍出身 ( 当兵 出身 )
- xuất thân là lính
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
- 投身 行伍
- đi vào quân ngũ
- 队伍 沿着 山道 逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co mà đi.
- 游行 的 队伍 很长
- Đội ngũ diễu hành rất dài.
- 队伍 向 目的地 进行
- Đoàn quân tiến về đích.
- 队伍 整齐 尸列 前行
- Đội ngũ xếp hàng ngay ngắn tiến về phía trước.
- 他 在 行军 中 落伍 了
- Anh ấy đã lạc đội ngũ trong hành quân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
行›