Đọc nhanh: 血粉 (huyết phấn). Ý nghĩa là: bột máu (loại bột làm bằng huyết heo, trâu, bò, dê, dùng để chăn nuôi hoặc làm phân bón).
血粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột máu (loại bột làm bằng huyết heo, trâu, bò, dê, dùng để chăn nuôi hoặc làm phân bón)
用猪、牛、羊等动物的血液制成的粉状物质,用作饲料和肥料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血粉
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 他们 的 血 没有 白流
- Họ đã không đổ máu một cách oan uổng.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
血›