jué
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ríu rít; chiêm chiếp, chửi; chửi bới, phù; phù phù.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ríu rít; chiêm chiếp

鸟叫声

✪ 2. chửi; chửi bới

方言,骂

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phù; phù phù

如口吹物发出的小声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Huyết , Xuyết
    • Nét bút:丨フ一フ一ノ丶
    • Thương hiệt:RDK (口木大)
    • Bảng mã:U+5437
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp