Đọc nhanh: 血清病 (huyết thanh bệnh). Ý nghĩa là: bệnh huyết thanh.
血清病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh huyết thanh
因注射血清而引起的过敏性的疾病,症状是关节痛、生皮疹、全身淋巴结肿大、发热等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血清病
- 她 病 後 显得 苍白 、 清瘦
- Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 他 得 了 血亏 病
- Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 她 生病 的 缘故 不 清楚
- Nguyên nhân cô ấy bị bệnh không rõ.
- 奶奶 病得 很重 , 有时 清醒 , 有时 迷糊
- Bà ốm rất nặng, đôi khi tỉnh táo, đôi khi mê man.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
病›
血›