Đọc nhanh: 血泪史 (huyết lệ sử). Ý nghĩa là: huyết sử.
血泪史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyết sử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血泪史
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 血泪 家史
- lịch sử gia đình đầy máu và nước mắt.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 血和泪 , 撒 在 雪地 上 , 溅 在 煤堆 里
- Máu và nước mắt, vương vãi trên tuyết, bắn tung tóe trong đống than.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
泪›
血›