Đọc nhanh: 血泊 (huyết bạc). Ý nghĩa là: vũng máu, bể máu.
血泊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vũng máu
大滩的血
✪ 2. bể máu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血泊
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 头部 受伤 血流如注
- Anh ta bị chấn thương đầu và máu chảy máu.
- 他 得 了 血亏 病
- Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.
- 此处 血泊 触目惊心
- Vũng máu ở đây thật đáng kinh ngạc.
- 他 是 东方 血统
- Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.
- 他们 是 开 血汗 工厂 的
- Họ điều hành một tiệm bán áo len.
- 他 多年 在外 漂泊
- Anh ấy phiêu bạt nhiều năm bên ngoài.
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泊›
血›