Đọc nhanh: 血水 (huyết thuỷ). Ý nghĩa là: máu loãng.
血水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máu loãng
流出来的稀薄的血
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血水
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 血水 把 纱布 都 洇 透 了
- Miếng gạc đã thấm máu rồi.
- 人们 常说 血浓于水
- Họ nói rằng máu đặc hơn nước.
- 血糖 水平 在 一定 程度 上 依赖于 你 吃 什么 及 什么 时候 吃
- Lượng đường trong máu phụ thuộc một phần vào những gì bạn ăn và thời điểm bạn ăn.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
血›