Đọc nhanh: 蟹黄 (giải hoàng). Ý nghĩa là: gạch cua.
蟹黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch cua
(蟹黄儿) 螃蟹体内的卵巢和消化腺,橘黄色,味鲜美
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹黄
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他 抓 到 了 一只 大 螃蟹
- Anh ấy bắt được một con cua lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蟹›
黄›