Đọc nhanh: 蟹獴 (giải mông). Ý nghĩa là: rái cá; cầy măng-cút.
蟹獴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rái cá; cầy măng-cút
哺乳动物,身体长约一尺,毛灰色、棕色、黑色相间生活在水边,能游泳,捕食鱼、蟹、蛙等毛皮珍贵,可以做衣服中国长江下游以南各省有出产通称猸子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹獴
- 河蟹 的 肉质 很嫩
- Thịt cua đồng rất mềm.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 螃蟹 的 臂 灵活 有力
- Càng trước của cua linh hoạt và có lực.
- 蟹膏 蒸蛋
- Gạch cua hấp trứng
- 螃蟹 盖儿
- mai cua
- 螃蟹 爬 得 很快
- Cua bò rất nhanh.
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
- 蟹青 在 市场 上 很 受欢迎
- Cua xanh rất được ưa chuộng tại chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
獴›
蟹›