蟹黄色 xiè huángsè
volume volume

Từ hán việt: 【giải hoàng sắc】

Đọc nhanh: 蟹黄色 (giải hoàng sắc). Ý nghĩa là: màu gạch cua.

Ý Nghĩa của "蟹黄色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蟹黄色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu gạch cua

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹黄色

  • volume volume

    - 朴树 pǔshù huā kāi 淡黄色 dànhuángsè de

    - Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.

  • volume volume

    - 封禁 fēngjìn le 一批 yīpī 黄色书刊 huángsèshūkān

    - cấm một loạt sách báo đồi truỵ

  • volume volume

    - 天色 tiānsè 已经 yǐjīng 逼近 bījìn 黄昏 huánghūn

    - màu trời đã sắp hoàng hôn

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 黄色小说 huángsèxiǎoshuō

    - Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 黄昏 huánghūn de 景色 jǐngsè

    - Tôi thích cảnh hoàng hôn.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 黄色 huángsè de 外套 wàitào

    - Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 黄色 huángsè de 衣服 yīfú

    - Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NQLMI (弓手中一戈)
    • Bảng mã:U+87F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao