měng
volume volume

Từ hán việt: 【mông】

Đọc nhanh: (mông). Ý nghĩa là: cầy mangut.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầy mangut

哺乳动物的一属,头小,吻尖,身体长,脚短,耳朵小捕食蛇、鱼、鼠、蟹等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+13 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTBO (大竹廿月人)
    • Bảng mã:U+7374
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp