Đọc nhanh: 蟒袍 (mãng bào). Ý nghĩa là: áo mãng bào (lễ phục của quan lại thời nhà Thanh, Trung Quốc); mãng bào.
蟒袍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo mãng bào (lễ phục của quan lại thời nhà Thanh, Trung Quốc); mãng bào
明清时大臣所穿的礼服,上面绣有金黄色的蟒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟒袍
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 旗袍 是 传统服装
- Sườn xám là trang phục truyền thống.
- 袍泽 故旧
- bạn thân.
- 穿着 浴袍 干什么
- Cái gì với áo choàng tắm?
- 袍泽之谊
- tình đồng đội.
- 缊 袍
- áo lót bông tạp
- 袍袖 宽大
- ống tay áo rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蟒›
袍›