蟒袍 mǎngpáo
volume volume

Từ hán việt: 【mãng bào】

Đọc nhanh: 蟒袍 (mãng bào). Ý nghĩa là: áo mãng bào (lễ phục của quan lại thời nhà Thanh, Trung Quốc); mãng bào.

Ý Nghĩa của "蟒袍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蟒袍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo mãng bào (lễ phục của quan lại thời nhà Thanh, Trung Quốc); mãng bào

明清时大臣所穿的礼服,上面绣有金黄色的蟒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟒袍

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 穿着 chuānzhe 一袭 yīxí 旗袍 qípáo

    - Em gái tôi mặc một bộ sườn xám

  • volume volume

    - 那个 nàgè shì 亚马逊 yàmǎxùn 蓝蟒 lánmǎng

    - Đó là một Amazon Blue Constrictor.

  • volume volume

    - 旗袍 qípáo shì 传统服装 chuántǒngfúzhuāng

    - Sườn xám là trang phục truyền thống.

  • volume volume

    - 袍泽 páozé 故旧 gùjiù

    - bạn thân.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 浴袍 yùpáo 干什么 gànshénme

    - Cái gì với áo choàng tắm?

  • volume volume

    - 袍泽之谊 páozézhīyì

    - tình đồng đội.

  • volume volume

    - yūn páo

    - áo lót bông tạp

  • volume volume

    - 袍袖 páoxiù 宽大 kuāndà

    - ống tay áo rộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎng , Měng
    • Âm hán việt: Mãng , Mãnh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITIT (中戈廿戈廿)
    • Bảng mã:U+87D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào , Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LPRU (中心口山)
    • Bảng mã:U+888D
    • Tần suất sử dụng:Cao