Đọc nhanh: 螺旋面 (loa toàn diện). Ý nghĩa là: Fusilli pasta.
螺旋面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fusilli pasta
fusilli (pasta)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋面
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 巧克力 的 上面 要 香草 旋
- Sô cô la với một vòng xoáy vani.
- 河面上 有个 旋涡
- Trên mặt sông có một cái xoáy nước.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
螺›
面›