Đọc nhanh: 螺旋藻 (loa toàn tảo). Ý nghĩa là: tảo xoắn, Spirulina (thực phẩm chức năng).
螺旋藻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tảo xoắn
spiral algae
✪ 2. Spirulina (thực phẩm chức năng)
spirulina (dietary supplement)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋藻
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 他 带 着 凯旋 的 笑容
- Anh ấy mang nụ cười chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
藻›
螺›