螺旋藻 luóxuán zǎo
volume volume

Từ hán việt: 【loa toàn tảo】

Đọc nhanh: 螺旋藻 (loa toàn tảo). Ý nghĩa là: tảo xoắn, Spirulina (thực phẩm chức năng).

Ý Nghĩa của "螺旋藻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

螺旋藻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tảo xoắn

spiral algae

✪ 2. Spirulina (thực phẩm chức năng)

spirulina (dietary supplement)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋藻

  • volume volume

    - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • volume volume

    - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • volume volume

    - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 螺旋形 luóxuánxíng 骨折 gǔzhé

    - Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.

  • volume volume

    - 螺旋 luóxuán 指纹 zhǐwén 很难 hěnnán 伪造 wěizào

    - Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 报告 bàogào yǒu 螺旋 luóxuán 指纹 zhǐwén

    - Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.

  • volume volume

    - 螺旋体 luóxuántǐ

    - thể xoắn ốc.

  • volume volume

    - dài zhe 凯旋 kǎixuán de 笑容 xiàoróng

    - Anh ấy mang nụ cười chiến thắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao