Đọc nhanh: 螺旋粉 (loa toàn phấn). Ý nghĩa là: fusilli (mì ống hình xoắn ốc).
螺旋粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. fusilli (mì ống hình xoắn ốc)
fusilli (corkscrew shaped pasta)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋粉
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 我们 很 喜欢 吃 螺蛳 粉
- Chúng tôi rất thích ăn bún ốc.
- 现在 , 螺蛳 粉 在 中国 越来越 流行 了
- Ngày nay, bún ốc ngày càng trở nên phổ biến ở Trung Quốc.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
粉›
螺›