部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【la.kiến】
Đọc nhanh: 覼 (la.kiến). Ý nghĩa là: kể tỉ mỉ; tường tận; cặn kẽ. Ví dụ : - 不烦覼。 chẳng ngại kể tỉ mỉ.
覼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kể tỉ mỉ; tường tận; cặn kẽ
详细叙述
- 不 bù 烦覼 fánluó
- chẳng ngại kể tỉ mỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覼