融炉 róng lú
volume volume

Từ hán việt: 【dung lô】

Đọc nhanh: 融炉 (dung lô). Ý nghĩa là: một lò luyện, (nghĩa bóng) một nồi nấu chảy.

Ý Nghĩa của "融炉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

融炉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một lò luyện

a smelting furnace

✪ 2. (nghĩa bóng) một nồi nấu chảy

fig. a melting pot

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融炉

  • volume volume

    - 炉子 lúzi 点燃 diǎnrán le

    - Anh ấy đã bật bếp.

  • volume volume

    - 革命 gémìng de 熔炉 rónglú

    - lò tôi luyện của cách mạng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī gāng 出炉 chūlú de 烧饼 shāobing

    - Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.

  • volume volume

    - 合作 hézuò hěn 融洽 róngqià

    - Anh ấy và cô ấy hợp tác rất ăn ý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 融洽 róngqià de 关系 guānxì

    - Giữa họ có mối quan hệ hòa hợp.

  • volume volume

    - zài 金融 jīnróng 行业 hángyè 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.

  • volume volume

    - 女友 nǚyǒu dōu shì xué 金融 jīnróng de

    - Anh và bạn gái đều học tài chính.

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài 融入 róngrù le 这个 zhègè 团队 tuánduì

    - Anh ấy nhanh chóng hòa nhập vào đội này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丶ノ一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBLMI (一月中一戈)
    • Bảng mã:U+878D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao