Đọc nhanh: 融炉 (dung lô). Ý nghĩa là: một lò luyện, (nghĩa bóng) một nồi nấu chảy.
融炉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một lò luyện
a smelting furnace
✪ 2. (nghĩa bóng) một nồi nấu chảy
fig. a melting pot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融炉
- 他 把 炉子 点燃 了
- Anh ấy đã bật bếp.
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他 和 她 合作 得 很 融洽
- Anh ấy và cô ấy hợp tác rất ăn ý.
- 他们 之间 有 融洽 的 关系
- Giữa họ có mối quan hệ hòa hợp.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
- 他 很快 融入 了 这个 团队
- Anh ấy nhanh chóng hòa nhập vào đội này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
融›