Đọc nhanh: 大融炉 (đại dung lô). Ý nghĩa là: nồi nấu kim khí.
大融炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi nấu kim khí
melting pot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大融炉
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 金融 大亨
- Trùm kinh doanh tiền tệ.
- 我 在 大学 学习 金融
- Tôi học tài chính ở đại học.
- 一个 大 熔炉
- Một nồi nấu chảy lớn.
- 大家 欢聚一堂 , 其乐融融
- mọi người xum họp một nhà, hoà thuận vui vẻ.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
炉›
融›