Đọc nhanh: 螺杆 (loa can). Ý nghĩa là: Đinh ốc.
螺杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh ốc
screw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺杆
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他用 手 抓住 了 栏杆
- Anh ấy dùng tay nắm chặt lan can.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 他 正在 上 螺丝
- Anh ấy đang vặn ốc vít.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
螺›