Đọc nhanh: 融媒体 (dung môi thể). Ý nghĩa là: Truyền thông hội tụ.
融媒体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền thông hội tụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融媒体
- 媒体 很快 传播 了 消息
- Truyền thông nhanh chóng lan truyền tin tức.
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 她 在 媒体 面前 发言
- Cô ấy phát biểu trước mặt truyền thông.
- 国际 媒体 关注 这一 话题
- Truyền thông quốc tế quan tâm đến chủ đề này.
- 他 已 感谢 媒体 的 关注
- Ông ấy cảm ơn sự quan tâm truyền thông.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 他们 让 咱俩 负责 营销 和 社交 媒体
- Họ giao chúng tôi phụ trách tiếp thị và truyền thông xã hội.
- 她 会 去 参加 一些 视频 交流 或 社交 媒体 会议
- Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
媒›
融›