椰瓢 yē piáo
volume volume

Từ hán việt: 【da biều】

Đọc nhanh: 椰瓢 (da biều). Ý nghĩa là: gáo dừa.

Ý Nghĩa của "椰瓢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

椰瓢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gáo dừa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰瓢

  • volume volume

    - dōu zuǐ piáo le

    - tôi nói nhầm rồi

  • volume volume

    - 椰果 yēguǒ 爽脈 shuǎngmài

    - thạch dừa giòn mát

  • volume volume

    - 椰树 yēshù zài 海边 hǎibiān hěn 常见 chángjiàn

    - Cây dừa rất phổ biến ở bờ biển.

  • volume volume

    - 椰子树 yēzishù zài 哪儿 nǎér ne

    - Cây dừa ở đâu cơ?

  • volume volume

    - 新鲜 xīnxiān de 椰肉 yēròu 柔软 róuruǎn 多汁 duōzhī

    - Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.

  • volume volume

    - 椰子汁 yēzizhī 没什么 méishíme 营养价值 yíngyǎngjiàzhí

    - Nước dừa có ít giá trị dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 新鲜 xīnxiān de 椰肉 yēròu

    - Tôi thích ăn cơm dừa tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yé
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJL (木尸十中)
    • Bảng mã:U+6930
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+11 nét)
    • Pinyin: Piáo
    • Âm hán việt: Biều
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFHVO (一火竹女人)
    • Bảng mã:U+74E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình