蜡扦 là qiān
volume volume

Từ hán việt: 【lạp thiên】

Đọc nhanh: 蜡扦 (lạp thiên). Ý nghĩa là: giá cắm nến; giá chân nến; chân đèn; chân đèn cầy; giá cắm đèn cầy. Ví dụ : - 蜡扦儿。 giá đèn cầy.

Ý Nghĩa của "蜡扦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜡扦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá cắm nến; giá chân nến; chân đèn; chân đèn cầy; giá cắm đèn cầy

上有 尖钉下有 底座可以插蜡烛的器物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扦儿 qiānér

    - giá đèn cầy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡扦

  • volume volume

    - 扦儿 qiānér

    - giá đèn cầy.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy đã thắp nến.

  • volume volume

    - diǎn le 一支 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy thắp một cây nến.

  • volume volume

    - de 苹果 píngguǒ 打蜡 dǎlà le ma

    - Quả táo của bạn đã lau sạch chưa.

  • volume volume

    - diǎn le 一支 yīzhī hóng 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy thắp một cây nến đỏ.

  • volume volume

    - yòng 火柴 huǒchái diǎn le 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy dùng que diêm để châm nến.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 蜡色 làsè de 外套 wàitào

    - Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu vàng nhạt.

  • volume volume

    - tiě 扦子 qiānzǐ

    - cái đế sắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Hãn , Thiên
    • Nét bút:一丨一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHJ (手竹十)
    • Bảng mã:U+6266
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Chà , Jí , Là , Qù , Zhà
    • Âm hán việt: Chá , Lạp , Thư , Thự , Trá
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITA (中戈廿日)
    • Bảng mã:U+8721
    • Tần suất sử dụng:Cao