蜡像 làxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【lạp tượng】

Đọc nhanh: 蜡像 (lạp tượng). Ý nghĩa là: tượng sáp; hình nhân bằng sáp; vật nặn bằng sáp. Ví dụ : - 蜡像做得浑如真人一样。 đèn cầy làm rất giống hình người.. - 我要去好莱坞对着里根总统的蜡像说 Tôi sẽ đến Hollywood và cảm ơn tượng sáp Ronald Reagan

Ý Nghĩa của "蜡像" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜡像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tượng sáp; hình nhân bằng sáp; vật nặn bằng sáp

用蜡做成的人或物的形象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蜡像 làxiàng zuò 浑如 húnrú 真人 zhēnrén 一样 yīyàng

    - đèn cầy làm rất giống hình người.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 好莱坞 hǎoláiwù duì zhe 里根 lǐgēn 总统 zǒngtǒng de 蜡像 làxiàng shuō

    - Tôi sẽ đến Hollywood và cảm ơn tượng sáp Ronald Reagan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡像

  • volume volume

    - 蜡像 làxiàng zuò 浑如 húnrú 真人 zhēnrén 一样 yīyàng

    - đèn cầy làm rất giống hình người.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - 人像 rénxiàng 潮水 cháoshuǐ 一样 yīyàng 涌进来 yǒngjìnlái

    - người tràn vào như nước thuỷ triều lên.

  • volume volume

    - 事情 shìqing bìng xiàng 预想 yùxiǎng de 那么 nàme 简单 jiǎndān

    - sự việc không đơn giản như dự tính.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 好莱坞 hǎoláiwù duì zhe 里根 lǐgēn 总统 zǒngtǒng de 蜡像 làxiàng shuō

    - Tôi sẽ đến Hollywood và cảm ơn tượng sáp Ronald Reagan

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • volume volume

    - 人格 réngé 有遇 yǒuyù 只要 zhǐyào 努力 nǔlì huì 遇到 yùdào 一个 yígè xiàng 一样 yīyàng 优秀 yōuxiù de rén

    - gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONAO (人弓日人)
    • Bảng mã:U+50CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Chà , Jí , Là , Qù , Zhà
    • Âm hán việt: Chá , Lạp , Thư , Thự , Trá
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITA (中戈廿日)
    • Bảng mã:U+8721
    • Tần suất sử dụng:Cao