Đọc nhanh: 蜜蜂筒 (mật phong đồng). Ý nghĩa là: bộng ong.
蜜蜂筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộng ong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜蜂筒
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 她 做 了 蜂蜜 蛋糕
- Cô ấy đã làm bánh mật ong.
- 他 送给 我 一罐 蜂蜜
- Anh ấy tặng tôi một bình mật ong.
- 尝尝 这瓶 蜂蜜
- Thưởng thức chai mật ong này.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 早上 喝 蜂蜜水
- Mỗi sáng, tôi uống một ly nước mật ong.
- 小蜜蜂 飞进 了 花园
- Con ong nhỏ bay vào vườn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筒›
蜂›
蜜›