Đọc nhanh: 蜗旋 (oa toàn). Ý nghĩa là: xoắn ốc.
蜗旋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoắn ốc
spiral
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜗旋
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 入场券 旋即 发 完
- Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.
- 他 用 刀把 苹果皮 旋掉 了
- Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.
- 全市 居民 倾城而出 迎接 凯旋 球队
- Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
蜗›