Danh từ
蚧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắc kè
爬行动物,形似壁虎而大、头大、背部灰色而有红色斑点吃蚊、蝇等小虫中医用做强壮剂见〖蛤蚧〗 (géjiè)
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚧
-
-
蛤蚧
的
颜色
- Màu sắc của thằn lằn.
-
-
蛤蚧
在
哪里
?
- Thằn lằn ở đâu?
-
-
这小
蛤蚧
爬树
太慢
了
- Con thằn lằn nhỏ này leo cây chậm quá.
-