Đọc nhanh: 蛙突 (oa đột). Ý nghĩa là: batrachotoxin (BTX), chất độc từ ếch.
蛙突 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. batrachotoxin (BTX), chất độc từ ếch
batrachotoxin (BTX), poison from frogs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛙突
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 他们 突破 了 世界纪录
- Họ đã phá kỷ lục thế giới.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 为什么 突然 间 大家 都
- Tại sao nó đột nhiên quan trọng như vậy
- 他们 突然 退婚 了
- Bọn họ đột nhiên hủy hôn rồi.
- 今天 主题鲜明 突出
- Chủ đề hôm nay rất rõ ràng và nổi bật.
- 他 仔细 地 解剖 着 青蛙
- Anh ấy giải phẫu con ếch một cách cẩn thận.
- 他们 突然 向 我 问候
- Họ đột nhiên chào hỏi tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
突›
蛙›