部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lệ】
Đọc nhanh: 蛎 (lệ). Ý nghĩa là: con hàu. Ví dụ : - 蛎黄(牡蛎的肉)。 thịt hàu.
蛎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con hàu
指牡蛎
- 蛎黄 lìhuáng ( 牡蛎 mǔlì 的 de 肉 ròu )
- thịt hàu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛎
- 我 wǒ 希望 xīwàng 有人 yǒurén 今晚 jīnwǎn 会带 huìdài 你们 nǐmen 去 qù 吃 chī 洛克菲勒 luòkèfēilè 牡蛎 mǔlì
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
蛎›
Tập viết