volume volume

Từ hán việt: 【lệ】

Đọc nhanh: (lệ). Ý nghĩa là: con hàu. Ví dụ : - 蛎黄(牡蛎的肉)。 thịt hàu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con hàu

指牡蛎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蛎黄 lìhuáng ( 牡蛎 mǔlì de ròu )

    - thịt hàu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 有人 yǒurén 今晚 jīnwǎn 会带 huìdài 你们 nǐmen chī 洛克菲勒 luòkèfēilè 牡蛎 mǔlì

    - Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.

  • volume

    - 蛎黄 lìhuáng ( 牡蛎 mǔlì de ròu )

    - thịt hàu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMMS (中戈一一尸)
    • Bảng mã:U+86CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình