volume volume

Từ hán việt: 【lật】

Đọc nhanh: (lật). Ý nghĩa là: dân tộc Lật Túc (một trong những dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở khu vực Vân Nam, Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân tộc Lật Túc (một trong những dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở khu vực Vân Nam, Tứ Xuyên, Trung Quốc)

傈僳族:中国少数民族之一,分布在云南和四川

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:ノ丨一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMWD (人一田木)
    • Bảng mã:U+5088
    • Tần suất sử dụng:Thấp