volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giá rét; băng giá. Ví dụ : - 凓冽(非常寒冷)。 lạnh buốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. giá rét; băng giá

寒冷

Ví dụ:
  • volume volume

    - liè ( 非常 fēicháng 寒冷 hánlěng )

    - lạnh buốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - liè ( 非常 fēicháng 寒冷 hánlěng )

    - lạnh buốt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:丶一一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:IMMWD (戈一一田木)
    • Bảng mã:U+51D3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:丶一一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:IMMWD (戈一一田木)
    • Bảng mã:U+51D3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp