部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 凓 (_). Ý nghĩa là: giá rét; băng giá. Ví dụ : - 凓冽(非常寒冷)。 lạnh buốt.
✪ 1. giá rét; băng giá
寒冷
- 凓 lì 冽 liè ( 非常 fēicháng 寒冷 hánlěng )
- lạnh buốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凓
凓›
Tập viết