Đọc nhanh: 蚝牡蛎 (hào mẫu lệ). Ý nghĩa là: hàu (Động vật dưới nước).
蚝牡蛎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàu (Động vật dưới nước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚝牡蛎
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 牡丹 是 花中之王
- Mẫu đơn là vua của các loài hoa.
- 牡丹花 开得 真 水灵
- hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.
- 她 喜欢 吃 油炸 蚝
- Cô ấy thích ăn hàu chiên.
- 蛎黄 ( 牡蛎 的 肉 )
- thịt hàu.
- 烤 蚝 香气 四处 飘
- Mùi thơm của hàu nướng bay khắp nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牡›
蚝›
蛎›