Đọc nhanh: 黄鳝鳝鱼 (hoàng thiện thiện ngư). Ý nghĩa là: lươn (Động vật dưới nước).
黄鳝鳝鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lươn (Động vật dưới nước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄鳝鳝鱼
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 鳝鱼 很长 而且 很难 抓住
- Con cá mực rất dài và khó bắt được.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 鳝鱼 的 味道 很 好
- Mùi vị của cá trơn rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鱼›
鳝›
黄›