Đọc nhanh: 蚕妾 (tàm thiếp). Ý nghĩa là: Người đàn bà nuôi tằm..
蚕妾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người đàn bà nuôi tằm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚕妾
- 簉 室 ( 指妾 )
- vợ bé; vợ nhỏ; thiếp
- 蚕 喜欢 吃 桑叶
- Tằm thích ăn lá dâu.
- 蚕子 开始 孵化 了
- Trứng tằm bắt đầu nở.
- 这 山上 有 很多 蚕
- Né tằm này có rất nhiều tằm.
- 蚕 吐出来 的 是 丝
- Thứ tằm nhả ra là tơ.
- 蚕丝 可以 用来 织布
- Tơ tằm có thể dùng để dệt vải.
- 新 匾 用来 养 春蚕
- Nong mới dùng để nuôi tằm xuân.
- 小时候 , 我 常常 帮 奶奶 养蚕
- Hồi nhỏ, tôi thường giúp bà nuôi tằm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妾›
蚕›