Đọc nhanh: 蚕丛 (tằm tùng). Ý nghĩa là: Thể Công, huyền thoại tạo ra tơ lụa và dâu tằm.
蚕丛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thể Công, huyền thoại tạo ra tơ lụa và dâu tằm
Can Cong, legendary creator of silk and sericulture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚕丛
- 他 对 养蜂 养蚕 都 很 内行
- anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 他 用 草丛 伪装 自己
- Anh ấy ngụy trang bản thân bằng bụi cỏ.
- 吃 吞拿鱼 准备 去 灌木丛 便 便
- Ăn cá ngừ và sẵn sàng dùng bô.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 在 丛林中 很难 找到 出口
- Rất khó để tìm được lối ra trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
蚕›